Có 2 kết quả:

暴風雪 bào fēng xuě ㄅㄠˋ ㄈㄥ ㄒㄩㄝˇ暴风雪 bào fēng xuě ㄅㄠˋ ㄈㄥ ㄒㄩㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) snowstorm
(2) blizzard
(3) CL:場|场[chang2]

Từ điển Trung-Anh

(1) snowstorm
(2) blizzard
(3) CL:場|场[chang2]